| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 226,83 | +275,98% | -2,268% | -0,116% | +0,23% | 1,69 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 180,12 | +219,15% | -1,801% | -0,376% | +0,66% | 3,34 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 174,08 | +211,80% | -1,741% | -0,086% | +0,35% | 2,29 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 114,43 | +139,22% | -1,144% | -0,101% | +0,05% | 2,24 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 97,85 | +119,05% | -0,979% | -0,006% | -0,07% | 975,82 N | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 93,81 | +114,14% | -0,938% | -0,045% | +0,27% | 2,78 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 79,32 | +96,51% | -0,793% | -0,033% | +0,14% | 10,55 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 77,02 | +93,71% | -0,770% | -0,090% | +0,32% | 1,35 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 73,77 | +89,75% | -0,738% | -0,009% | +0,02% | 10,95 Tr | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 52,74 | +64,17% | -0,527% | +0,005% | -0,04% | 346,91 N | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 50,33 | +61,24% | -0,503% | -0,086% | +0,04% | 1,88 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 43,48 | +52,90% | -0,435% | -0,018% | +0,10% | 1,68 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 31,38 | +38,18% | -0,314% | +0,003% | -0,06% | 2,55 Tr | -- | |
BATH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT | 30,11 | +36,63% | -0,301% | -0,060% | +0,35% | 2,39 Tr | -- | |
BALLO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT | 29,94 | +36,43% | -0,299% | +0,005% | -0,21% | 3,66 Tr | -- | |
BETHFI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ETHFIUSDT | 26,91 | +32,74% | -0,269% | -0,016% | +0,11% | 5,63 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 21,87 | +26,61% | -0,219% | -0,037% | +0,21% | 1,01 Tr | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 21,40 | +26,04% | -0,214% | -0,007% | +0,37% | 2,92 Tr | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 19,52 | +23,74% | -0,195% | -0,030% | +0,09% | 16,99 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 15,76 | +19,17% | -0,158% | -0,043% | -0,06% | 636,56 N | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 14,71 | +17,90% | -0,147% | -0,099% | +0,37% | 1,18 Tr | -- | |
BPRCL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT | 13,91 | +16,93% | -0,139% | +0,005% | +0,01% | 273,83 N | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 13,65 | +16,60% | -0,136% | -0,006% | -0,03% | 960,70 N | -- | |
BAVAX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSDT | 12,05 | +14,66% | -0,121% | -0,012% | +0,06% | 23,17 Tr | -- | |
BMORPHO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT | 10,80 | +13,14% | -0,108% | -0,009% | +0,11% | 2,99 Tr | -- |