| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 339,95 | +413,61% | -3,400% | -0,917% | +1,16% | 2,43 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 203,80 | +247,96% | -2,038% | -0,008% | +0,12% | 9,97 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 161,62 | +196,63% | -1,616% | +0,002% | -0,08% | 10,41 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 129,27 | +157,28% | -1,293% | -0,184% | +0,23% | 3,60 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 118,10 | +143,69% | -1,181% | -0,043% | +0,15% | 2,29 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 115,06 | +139,99% | -1,151% | +0,005% | -0,02% | 934,16 N | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 83,34 | +101,40% | -0,833% | -0,036% | +0,09% | 1,39 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 71,43 | +86,91% | -0,714% | -0,072% | +0,19% | 2,73 Tr | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 53,87 | +65,54% | -0,539% | +0,005% | +0,00% | 280,85 N | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 51,63 | +62,81% | -0,516% | +0,005% | -0,36% | 998,51 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 46,02 | +55,99% | -0,460% | -0,019% | +0,07% | 1,66 Tr | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 44,96 | +54,70% | -0,450% | +0,005% | -0,05% | 2,08 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 31,91 | +38,83% | -0,319% | -0,099% | +0,22% | 1,66 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 31,12 | +37,86% | -0,311% | -0,010% | +0,13% | 2,72 Tr | -- | |
BATH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT | 29,45 | +35,83% | -0,294% | -0,036% | +0,20% | 2,55 Tr | -- | |
BETHFI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ETHFIUSDT | 26,25 | +31,94% | -0,263% | -0,012% | +0,09% | 5,62 Tr | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 24,43 | +29,73% | -0,244% | -0,031% | +0,46% | 3,08 Tr | -- | |
BPRCL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT | 22,75 | +27,68% | -0,228% | +0,005% | -0,17% | 292,92 N | -- | |
BALLO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT | 22,52 | +27,40% | -0,225% | +0,005% | -0,07% | 3,68 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 19,67 | +23,93% | -0,197% | -0,028% | +0,11% | 998,51 N | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 18,03 | +21,94% | -0,180% | -0,017% | +0,12% | 17,47 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 15,62 | +19,01% | -0,156% | -0,133% | +0,45% | 1,05 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 13,49 | +16,41% | -0,135% | -0,011% | +0,30% | 680,15 N | -- | |
BPARTI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT | 9,71 | +11,81% | -0,097% | +0,001% | +0,03% | 1,67 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 9,53 | +11,60% | -0,095% | -0,007% | +0,25% | 2,55 Tr | -- |