CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
226,83+275,98%-2,268%-0,231%+0,49%1,67 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
180,12+219,15%-1,801%-0,327%+0,37%3,23 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
174,08+211,80%-1,741%-0,115%+0,58%2,30 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
114,43+139,22%-1,144%-0,134%+0,24%2,19 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
97,85+119,05%-0,979%-0,073%+0,34%965,01 N--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
93,81+114,14%-0,938%-0,065%+0,13%2,75 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
79,32+96,51%-0,793%-0,024%+0,24%10,35 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
77,02+93,71%-0,770%-0,152%+0,30%1,29 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
73,77+89,75%-0,738%+0,001%-0,21%11,62 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
52,74+64,17%-0,527%+0,005%-0,24%314,94 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
50,33+61,24%-0,503%-0,105%+0,27%1,79 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
43,48+52,90%-0,435%-0,025%+0,08%1,64 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
31,38+38,18%-0,314%-0,027%+0,07%2,50 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
30,11+36,63%-0,301%-0,052%+0,29%2,34 Tr--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
29,94+36,43%-0,299%+0,005%-0,23%3,32 Tr--
ETHFI
BETHFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ETHFIUSDT
26,91+32,74%-0,269%-0,057%+0,16%5,55 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
21,87+26,61%-0,219%-0,058%+0,19%984,67 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
21,40+26,04%-0,214%-0,009%+0,11%2,90 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
19,52+23,74%-0,195%-0,037%+0,13%16,64 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
15,76+19,17%-0,158%-0,083%+0,04%629,13 N--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
14,71+17,90%-0,147%-0,109%+0,33%1,15 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
13,91+16,93%-0,139%+0,005%-0,07%262,23 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
13,65+16,60%-0,136%-0,035%+0,01%942,80 N--
AVAX
BAVAX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSDT
12,05+14,66%-0,121%-0,031%+0,11%22,21 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
10,80+13,14%-0,108%-0,005%+0,16%2,94 Tr--