CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
187,38+227,98%-1,874%-0,320%+0,40%9,78 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
95,73+116,47%-0,957%+0,004%-0,09%2,71 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
71,09+86,49%-0,711%-0,004%+0,15%7,15 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
65,38+79,55%-0,654%+0,010%-0,02%2,56 Tr--
MKR
BMKR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MKRUSDT
23,44+28,52%-0,234%-0,020%+0,01%3,62 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
21,71+26,42%-0,217%-0,039%+0,08%28,48 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
19,93+24,25%-0,199%-0,041%+0,30%1,43 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
17,15+20,86%-0,171%+0,006%-0,12%1,02 Tr--
WLFI
BHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
GWLFI/USDT
16,92+20,58%+0,169%+0,013%-0,02%60,00 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
15,33+18,65%-0,153%+0,003%-0,01%8,11 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
14,30+17,40%-0,143%-0,018%+0,06%4,24 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
11,52+14,01%-0,115%-0,025%-0,02%3,09 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%22,86 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%6,63 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%1,12 Tr--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSDT
GCRV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%18,71 Tr--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,32%1,38 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%785,49 N--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,26 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,84 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%2,36 Tr--
ENS
BHợp đồng vĩnh cửu ENSUSDT
GENS/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%7,58 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,26%820,48 N--
GMX
BHợp đồng vĩnh cửu GMXUSDT
GGMX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,30%1,05 Tr--