| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 254,43 | +309,55% | -2,544% | -0,121% | +0,32% | 1,59 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 165,95 | +201,91% | -1,660% | -0,253% | +0,42% | 2,51 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 153,84 | +187,17% | -1,538% | -0,241% | +0,54% | 3,29 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 131,73 | +160,28% | -1,317% | -0,020% | +0,12% | 10,53 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 114,43 | +139,22% | -1,144% | -0,126% | +0,19% | 2,23 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 97,85 | +119,05% | -0,979% | -0,053% | +0,25% | 980,65 N | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 93,81 | +114,14% | -0,938% | -0,109% | +0,10% | 2,85 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 77,02 | +93,71% | -0,770% | -0,138% | +0,31% | 1,32 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 73,77 | +89,75% | -0,738% | -0,141% | -0,02% | 12,89 Tr | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 52,74 | +64,17% | -0,527% | +0,005% | -0,12% | 307,76 N | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 50,33 | +61,24% | -0,503% | -0,263% | +0,09% | 1,73 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 43,48 | +52,90% | -0,435% | -0,033% | +0,13% | 1,67 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 31,38 | +38,18% | -0,314% | -0,086% | +0,15% | 2,56 Tr | -- | |
BATH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT | 30,11 | +36,63% | -0,301% | -0,025% | +0,26% | 2,38 Tr | -- | |
BALLO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT | 28,48 | +34,65% | -0,285% | -0,012% | +0,13% | 3,41 Tr | -- | |
BETHFI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ETHFIUSDT | 26,91 | +32,74% | -0,269% | -0,052% | +0,13% | 5,52 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 21,87 | +26,61% | -0,219% | -0,032% | +0,20% | 1,01 Tr | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 21,40 | +26,04% | -0,214% | -0,010% | +0,04% | 2,97 Tr | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 19,52 | +23,74% | -0,195% | -0,028% | +0,13% | 16,59 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 15,76 | +19,17% | -0,158% | -0,069% | +0,37% | 644,17 N | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 14,71 | +17,90% | -0,147% | -0,035% | +0,47% | 1,21 Tr | -- | |
BPRCL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT | 13,91 | +16,93% | -0,139% | +0,005% | -0,29% | 258,90 N | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 13,65 | +16,60% | -0,136% | -0,029% | +0,02% | 951,51 N | -- | |
BPROVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT | 12,83 | +15,60% | -0,128% | -0,054% | +0,20% | 567,60 N | -- | |
BAVAX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSDT | 12,05 | +14,66% | -0,121% | -0,029% | +0,10% | 22,16 Tr | -- |